Characters remaining: 500/500
Translation

compagnon

Academic
Friendly

Từ "compagnon" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "bạn", "người bạn" hoặc "bạn hữu". Từ này nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ "compagnon":

1. Nghĩa cơ bản:
  • Compagnon dùng để chỉ một người bạn, một người đồng hành hay một người cùng chia sẻ một hoạt động nào đó.
    • Ví dụ: Mon compagnon de voyage est très sympathique. (Người bạn đồng hành của tôi rất thân thiện.)
2. Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Compagnon d'armes: Nghĩa là "bạn chiến đấu", chỉ những người đã cùng nhau trải qua những thử thách, khó khăn trong cuộc sống hoặc trong chiến tranh.

    • Ví dụ: Ils sont devenus des compagnons d'armes pendant la guerre. (Họ đã trở thành bạn chiến đấu trong suốt cuộc chiến.)
  • Compagnon de route: Nghĩa là "bạn đường", có thể hiểu theo nghĩa đenngười đi cùng trên một chuyến đi, hoặc theo nghĩa bóngngười đồng hành trong cuộc sống.

    • Ví dụ: Elle est ma compagnon de route dans cette aventure. ( ấybạn đồng hành của tôi trong cuộc phiêu lưu này.)
3. Các nghĩa khác cách dùng:
  • Kẻ đánh bạn: Trong một số ngữ cảnh, "compagnon" có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ một người nào đó không trung thành hoặc phản bội.

    • Ví dụ: Il s'est révélé être un compagnon traître. (Anh ta đã chứng tỏ mìnhmột kẻ bạn phản bội.)
  • Cái đi kèm: Trong một số câu, từ này có thể chỉ một thứ đó đi kèm với cái khác.

    • Ví dụ: L'orgueil est le compagnon de l'ignorance. (Kiêu căngcái đi kèm với dốt nát.)
4. Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Ami: Một từ đồng nghĩa với "compagnon", có nghĩa là "bạn".
  • Camarade: Cũng có nghĩa là "bạn", thường được dùng trong môi trường học đường hay quân đội.
5. Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Compagnon de jeu: Chỉ những người bạn cùng chơi, thường dùng trong ngữ cảnh trẻ em.
    • Ví dụ: Les enfants ont besoin de compagnons de jeu pour s'amuser. (Trẻ em cần những người bạn chơi để vui vẻ.)
6. Các cách sử dụng khác:
  • Trong các phường hội thợ thủ công ngày xưa, "compagnon" còn được dùng để chỉ những người thợ đã hoàn thành giai đoạn học nghề đang trên đường trở thành bậc thầy.
danh từ giống đực
  1. bạn, bạn bè, bạn hữu
    • Compagnon d'armes
      bạn chiến đấu
    • Compagnon de route
      bạn đường
  2. (nghĩa bóng) kẻ đánh bạn, cái đi kèm
    • L'orgueil est le compagnon de l'ignorance
      kiêu căngcái đi kèm với dốt nát
  3. (từ , nghĩa ) thợ bạn (trong phường hội thợ ngày xưa)

Words Containing "compagnon"

Comments and discussion on the word "compagnon"