Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
compatible software
Jump to user comments
Noun
  • phần mềm tương thích
  • phần mềm có thể chạy trên máy trính khác mà không có bất cứ sự thay đổi nào.
  • chương trình phần mềm ứng dụng có cùng quy ươc chung, vì vậy có thể dùng lẫn nhau.
Comments and discussion on the word "compatible software"