Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
compensateur
Jump to user comments
tính từ
  • bù, bù trừ
    • Indemnité compensatrice
      tiền bồi thường bù lại
danh từ giống đực
  • (cơ học) cơ cấu bù, cái bù
Related search result for "compensateur"
Comments and discussion on the word "compensateur"