Characters remaining: 500/500
Translation

complemental

Academic
Friendly

Từ "complemental" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "" hoặc "bổ sung". Từ này thường được sử dụng để mô tả một thứ đó giúp hoàn thiện hoặc làm phong phú thêm cho một thứ khác.

Định nghĩa:
  • Complemental (tính từ): chức năng bổ sung, giúp hoàn thiện hoặc hỗ trợ cho một cái đó khác.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "The two colors are complemental; they look great together." (Hai màu này bổ sung cho nhau; chúng trông thật tuyệt khi kết hợp lại.)
  2. Trong ngữ cảnh ẩm thực:

    • "The spices in this dish are complemental, enhancing the overall flavor." (Các gia vị trong món ăn này bổ sung cho nhau, làm tăng hương vị tổng thể.)
  3. Trong ngữ cảnh học thuật:

    • "The complemental theories provided a broader understanding of the topic." (Các lý thuyết bổ sung đã cung cấp một cái nhìn rộng hơn về chủ đề này.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Complement (danh từ): Sự bổ sung, phần bổ sung.

    • dụ: "The new software is a perfect complement to our existing system." (Phần mềm mới một sự bổ sung hoàn hảo cho hệ thống hiện tại của chúng ta.)
  • Complementary (tính từ): tính chất bổ sung, giúp hoàn thiện.

    • dụ: "These two ideas are complementary to each other." (Hai ý tưởng này bổ sung cho nhau.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Supplemental: Bổ sung, thêm vào.
    • dụ: "She took supplemental courses to improve her skills." ( ấy đã tham gia các khóa học bổ sung để cải thiện kỹ năng của mình.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • To complement each other: Bổ sung cho nhau.
    • dụ: "In a good team, the members should complement each other’s strengths and weaknesses." (Trong một đội tốt, các thành viên nên bổ sung cho điểm mạnh điểm yếu của nhau.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài thuyết trình hoặc bài viết học thuật, bạn có thể nói về các khái niệm hoặc lý thuyết complemental để làm sự liên kết giữa chúng.
Adjective
  1. , bổ sung

Similar Words

Comments and discussion on the word "complemental"