Từ tiếng Pháp "comploteur" có nghĩa là "kẻ âm mưu". Đây là một danh từ chỉ người tham gia vào việc lập kế hoạch, thường là bí mật và có thể có ý đồ xấu hoặc nhằm lật đổ một cái gì đó, như một chính quyền hay một tổ chức.
Phân tích từ "comploteur"
Từ "comploteur" được hình thành từ gốc động từ "comploter", có nghĩa là "âm mưu" hoặc "lập kế hoạch bí mật".
Hậu tố "-eur" thường được sử dụng để chỉ người thực hiện hành động của động từ.
Cách sử dụng từ
Ví dụ 1: "Il est un comploteur qui veut renverser le gouvernement." (Anh ta là một kẻ âm mưu muốn lật đổ chính phủ.)
Ví dụ 2: "Les comploteurs ont été arrêtés avant de mettre leur plan à exécution." (Các kẻ âm mưu đã bị bắt trước khi thực hiện kế hoạch của họ.)
"Dans un roman policier, le comploteur est souvent celui qu'on soupçonne le moins." (Trong một tiểu thuyết trinh thám, kẻ âm mưu thường là người mà người ta nghi ngờ ít nhất.)
"Les comploteurs ont utilisé des techniques sophistiquées pour cacher leurs intentions." (Các kẻ âm mưu đã sử dụng các kỹ thuật tinh vi để che giấu ý đồ của họ.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Manigance: chỉ hành động âm mưu, thường mang nghĩa tiêu cực.
Intrigant: người có tính chất mưu mô, thường không trung thực.
Các thành ngữ và cụm từ liên quan
"Tisser une toile": nghĩa đen là "dệt một mạng nhện", thường ám chỉ việc lập kế hoạch âm thầm để thao túng người khác.
"Avoir des arrière-pensées": nghĩa là có ý định khác, thường là không rõ ràng và có thể liên quan đến âm mưu.
Kết luận
"Comploteur" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ đơn giản là chỉ một người âm mưu mà còn phản ánh những khía cạnh phức tạp của lòng tham, sự dối trá và những kế hoạch bí mật trong xã hội.