Characters remaining: 500/500
Translation

comploteur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "comploteur" có nghĩa là "kẻ âm mưu". Đâymột danh từ chỉ người tham gia vào việc lập kế hoạch, thườngbí mật có thể có ý đồ xấu hoặc nhằm lật đổ một cái gì đó, như một chính quyền hay một tổ chức.

Phân tích từ "comploteur"
  1. Cấu tạo từ:

    • Từ "comploteur" được hình thành từ gốc động từ "comploter", có nghĩa là "âm mưu" hoặc "lập kế hoạch bí mật".
    • Hậu tố "-eur" thường được sử dụng để chỉ người thực hiện hành động của động từ.
  2. Biến thể:

    • Comploteuse: là dạng nữ của "comploteur", dùng để chỉ một người phụ nữ tham gia vào âm mưu.
Cách sử dụng từ
  • Cách sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ 1: "Il est un comploteur qui veut renverser le gouvernement." (Anh tamột kẻ âm mưu muốn lật đổ chính phủ.)
    • Ví dụ 2: "Les comploteurs ont été arrêtés avant de mettre leur plan à exécution." (Các kẻ âm mưu đã bị bắt trước khi thực hiện kế hoạch của họ.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "Dans un roman policier, le comploteur est souvent celui qu'on soupçonne le moins." (Trong một tiểu thuyết trinh thám, kẻ âm mưu thườngngười người ta nghi ngờ ít nhất.)
    • "Les comploteurs ont utilisé des techniques sophistiquées pour cacher leurs intentions." (Các kẻ âm mưu đã sử dụng các kỹ thuật tinh vi để che giấu ý đồ của họ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Conspirateur: cũng có nghĩakẻ âm mưu, nhưng thường chỉ những người tham gia vào một âm mưu chính trị hoặc tội phạm.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Manigance: chỉ hành động âm mưu, thường mang nghĩa tiêu cực.
    • Intrigant: người tính chất mưu mô, thường không trung thực.
Các thành ngữ cụm từ liên quan
  • "Tisser une toile": nghĩa đen là "dệt một mạng nhện", thường ám chỉ việc lập kế hoạch âm thầm để thao túng người khác.
  • "Avoir des arrière-pensées": nghĩa là có ý định khác, thườngkhông rõ ràng có thể liên quan đến âm mưu.
Kết luận

"Comploteur" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ đơn giảnchỉ một người âm mưu mà còn phản ánh những khía cạnh phức tạp của lòng tham, sự dối trá những kế hoạch bí mật trong xã hội.

danh từ
  1. kẻ âm mưu

Comments and discussion on the word "comploteur"