Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
con brio
Jump to user comments
Adjective
  • vui vẻ, hăng hái, sôi nổi, sinh động
Adverb
  • một cách vui vẻ, hăng hái, sôi nổi, sinh động
Comments and discussion on the word "con brio"