Characters remaining: 500/500
Translation

concealing

Academic
Friendly

Từ "concealing" trong tiếng Anh một dạng của động từ "conceal", có nghĩa "che giấu" hoặc "bao phủ". Từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động che đậy một điều đó, không để người khác thấy hoặc biết đến.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng:

    • Động từ: "conceal" (che giấu)
    • Dạng phân từ hiện tại: "concealing" có thể dùng như tính từ để mô tả một cái đó đang che giấu hoặc bao phủ.
    • Danh từ: "concealment" (sự che giấu)
  2. dụ sử dụng:

    • Câu cơ bản:
    • Câu nâng cao:
    • "He was accused of concealing evidence from the police." (Anh ấy bị cáo buộc che giấu chứng cứ với cảnh sát.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Conceal" (động từ): che giấu
    • "Concealed" (tính từ): được che giấu
    • "Concealment" (danh từ): sự che giấu
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "hide" (giấu), "bury" (chôn giấu)
    • Từ đồng nghĩa: "cover" (bao phủ), "mask" (che đậy)
  5. Idioms phrasal verbs:

    • Phrasal verb: "to cover up" (che giấu một điều đó, thường điều sai trái)
    • Idiom: "Under wraps" (giữ bí mật, không tiết lộ)
Tổng kết:

Từ "concealing" mang ý nghĩa liên quan đến việc che giấu hoặc bao phủ một điều đó, có thể cảm xúc, thông tin hay thậm chí một vật thể.

Adjective
  1. bao phủ, che đậy
    • the concealing darkness
      bóng tối bao phủ
Noun
  1. việc giữ bí mật một điều đó

Comments and discussion on the word "concealing"