Characters remaining: 500/500
Translation

hiding

/'haidiɳ/
Academic
Friendly

Từ "hiding" trong tiếng Anh hai nghĩa chính:

Giải thích chi tiết:
  1. Hiding (sự ẩn náu):

    • Danh từ này ám chỉ đến trạng thái hoặc tình huống một người đang cố gắng không bị nhìn thấy hoặc phát hiện.
    • dụ:
  2. Hiding (sự đánh đập):

    • Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể chỉ đến việc bị đánh đòn, thường khi ai đó bị xử phạt một cách nghiêm khắc.
    • dụ:
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Hide (động từ): Nghĩa ẩn, giấu.

    • dụ: "I like to hide when playing hide and seek." (Tôi thích ẩn nấp khi chơi trò chơi trốn tìm.)
  • Hid (quá khứ của hide): Hành động đã xảy ra trong quá khứ.

    • dụ: "She hid the gift in the closet." ( ấy đã giấu món quà trong tủ quần áo.)
  • Hidden (tính từ): Nghĩa bị giấu hoặc không thể nhìn thấy.

    • dụ: "There are hidden treasures in the cave." ( những kho báu bị giấu trong hang động.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Conceal: Nghĩa giấu, che giấu.
  • Seclude: Nghĩa tách biệt, ẩn dật.
  • Escape: Nghĩa trốn thoát.
Cụm động từ (phrasal verbs):
  • Hide away: Nghĩa ẩn náumột nơi nào đó.
    • dụ: "She decided to hide away until the storm passed." ( ấy quyết định ẩn náu cho đến khi cơn bão qua đi.)
Idioms liên quan:
  • In the hiding: Nghĩa trong tình trạng ẩn náu.
  • Give someone a hiding: Nghĩa đánh ai đó một trận (thường lý do giáo dục hoặc kỷ luật).
danh từ
  1. sự đánh đập, sự đánh đòn
    • to give a good hiding
      đánh cho một trận nên thân
  2. sự ẩn náu; sự trốn tránh
    • to be in hiding
      đang trốn tránh

Similar Spellings

Words Containing "hiding"

Words Mentioning "hiding"

Comments and discussion on the word "hiding"