Characters remaining: 500/500
Translation

conceivability

/kən,sən'trisiti/
Academic
Friendly

Từ "conceivability" trong tiếng Anh một danh từ, mang ý nghĩa khả năng hiểu, nhận thức hoặc tưởng tượng một điều đó. Nói cách khác, "conceivability" thể hiện mức độ một ý tưởng hoặc tình huống có thể được hình dung hoặc nghĩ đến trong tâm trí.

Định nghĩa chi tiết:
  • Conceivability (danh từ): Tính có thể hiểu được; khả năng một điều đó có thể được tưởng tượng hoặc chấp nhận có thể xảy ra.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The conceivability of life on other planets fascinates many scientists."
    • (Tính có thể tưởng tượng được về sự sống trên các hành tinh khác làm nhiều nhà khoa học cảm thấy thú vị.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite the conceivability of time travel, it remains a topic for science fiction rather than science fact."
    • (Mặc dù tính có thể tưởng tượng được về du hành thời gian, nhưng vẫn một chủ đề cho tiểu thuyết khoa học hơn sự thật khoa học.)
Biến thể của từ:
  • Conceive (động từ): Tưởng tượng, hình thành ý tưởng trong tâm trí.

    • dụ: "She conceived a plan to improve the project." ( ấy đã hình thành một kế hoạch để cải thiện dự án.)
  • Conceivable (tính từ): Có thể tưởng tượng hoặc hiểu được.

    • dụ: "It is conceivable that we will find a cure for this disease in the future." (Có thể tưởng tượng rằng chúng ta sẽ tìm thấy một phương thuốc cho căn bệnh này trong tương lai.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Imaginability: Tính có thể tưởng tượng được.
  • Perceptibility: Tính có thể cảm nhận hoặc nhận thức được.
  • Believability: Tính có thể tin được.
Cụm từ idioms liên quan:
  • "To conceive of something": Tưởng tượng hoặc hình dung ra một điều đó.

    • dụ: "It's hard to conceive of a world without technology." (Thật khó để tưởng tượng ra một thế giới không công nghệ.)
  • "Beyond conception": Vượt ngoài khả năng tưởng tượng.

    • dụ: "The vastness of the universe is often beyond conception for many people." (Sự rộng lớn của vũ trụ thường vượt ngoài khả năng tưởng tượng của nhiều người.)
Kết luận:

"Conceivability" một từ quan trọng để diễn tả khả năng hiểu tưởng tượng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. tính có thể hiểu được, tính có thể nhận thức được; tính có thể tưởng tượng được

Words Containing "conceivability"

Comments and discussion on the word "conceivability"