Characters remaining: 500/500
Translation

conceptive

/kən'septiv/
Academic
Friendly

Từ "conceptive" một tính từ trong tiếng Anh, được dùng để mô tả khả năng hình thành hoặc phát triển một ý tưởng, khái niệm trong tâm trí. Dưới đây giải thích chi tiết dụ liên quan đến từ này.

Giải thích
  • Định nghĩa: "Conceptive" có nghĩa khả năng nhận thức, hình thành ý tưởng hoặc khái niệm trong đầu. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến tư duy, sáng tạo hoặc lý thuyết.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The artist's conceptive process allows him to create unique works of art."
    • (Quá trình tư duy của nghệ sĩ cho phép anh ấy tạo ra những tác phẩm nghệ thuật độc đáo.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "In psychological studies, researchers often explore the conceptive abilities of individuals to understand complex ideas."
    • (Trong các nghiên cứu tâm lý học, các nhà nghiên cứu thường khám phá khả năng hình thành khái niệm của cá nhân để hiểu những ý tưởng phức tạp.)
Phân biệt với các biến thể của từ
  • Concept: Danh từ chỉ một ý tưởng hoặc khái niệm.

    • dụ: "The concept of freedom varies from culture to culture." (Khái niệm về tự do thay đổi từ văn hóa này sang văn hóa khác.)
  • Conceptual: Tính từ mô tả liên quan đến khái niệm hoặc ý tưởng.

    • dụ: "The conceptual framework of the theory is well-structured." (Khung khái niệm của lý thuyết được cấu trúc tốt.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Ideational: liên quan đến ý tưởng.
  • Cognitive: Liên quan đến nhận thức hoặc tư duy.
Idioms Phrasal Verbs
  • Không thành ngữ hay cụm động từ nổi bật nào trực tiếp liên quan đến "conceptive", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như:
    • "Bring an idea to life": Hiện thực hóa một ý tưởng.
    • "Think outside the box": Suy nghĩ sáng tạo, không bị ràng buộc bởi những quy tắc thông thường.
Kết luận

Từ "conceptive" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu liên quan đến khả năng hình thành phát triển ý tưởng trong tâm trí.

tính từ
  1. có thể quan niệm, có thể nhận thức
  2. thai nghén trong óc; hình thành trong óc

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "conceptive"