Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cone-bearing
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hay là một phần của các loại cây hay cây bụi mọc ra hình nón, hay lá xanh quanh năm
Related search result for "cone-bearing"
Comments and discussion on the word "cone-bearing"