Characters remaining: 500/500
Translation

confessionnel

Academic
Friendly

Từ "confessionnel" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về đức tin" hoặc "thuộc về tôn giáo". Từ này thường được dùng để chỉ những vấn đề, hoạt động hoặc tổ chức liên quan đến các tín ngưỡng tôn giáo cụ thể.

Định nghĩa:
  • Confessionnel: Tính từ dùng để mô tả những liên quan đến một đức tin hay một tôn giáo nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. École confessionnelle: Trường học tôn giáo, nơi chương trình học có thể được giảng dạy dựa trên các nguyên tắc tôn giáo.

    • Ví dụ: "Il y a beaucoup d'écoles confessionnelles en France." ( rất nhiều trường học tôn giáoPháp.)
  2. Organisation confessionnelle: Tổ chức tôn giáo, thườngnhững tổ chức hoạt động trong lĩnh vực từ thiện, xã hội hoặc giáo dục.

    • Ví dụ: "Cette organisation confessionnelle aide les personnes dans le besoin." (Tổ chức tôn giáo này giúp đỡ những người đang gặp khó khăn.)
  3. Dialogue confessionnel: Đối thoại tôn giáo, thường liên quan đến việc trao đổi ý kiến giữa các tín đồ của các tôn giáo khác nhau.

    • Ví dụ: "Le dialogue confessionnel est important pour la paix." (Đối thoại tôn giáorất quan trọng cho hòa bình.)
Phân biệt các biến thể:
  • Confession: Danh từ, nghĩa là "đức tin" hoặc "lời thú tội".
  • Confessionnal: Danh từ, có thể chỉ nơi các tín đồ đi để xưng tội trong Công giáo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Religieux: Tính từ nghĩa là "thuộc về tôn giáo", thường dùng để chỉ những hoạt động, nghi lễ hoặc tổ chức mang tính tôn giáo.
  • Spirituel: Tính từ nghĩa là "thuộc về tinh thần", có thể liên quan đến tôn giáo nhưng cũng ám chỉ đến khía cạnh tinh thần nói chung.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Éducation confessionnelle: Giáo dục dựa trên nền tảng tôn giáo, có thể được áp dụng trong các trường học chương trình giảng dạy.
  • Conflit confessionnel: Xung đột tôn giáo, nói về những xung đột giữa các tín đồ của các tôn giáo khác nhau.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "confessionnel" không nhiều idioms hay cụm động từ cụ thể, nhưng trong văn cảnh tôn giáo, có thể gặp một số cụm từ như: - Prendre confession: Thực hiện việc xưng tội. - Avoir des convictions confessionnelles: những niềm tin tôn giáo mạnh mẽ.

tính từ
  1. (thuộc) đức tin; (thuộc) tôn giáo

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "confessionnel"