Từ "confessionnel" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "thuộc về đức tin" hoặc "thuộc về tôn giáo". Từ này thường được dùng để chỉ những vấn đề, hoạt động hoặc tổ chức liên quan đến các tín ngưỡng tôn giáo cụ thể.
École confessionnelle: Trường học tôn giáo, nơi mà chương trình học có thể được giảng dạy dựa trên các nguyên tắc tôn giáo.
Organisation confessionnelle: Tổ chức tôn giáo, thường là những tổ chức hoạt động trong lĩnh vực từ thiện, xã hội hoặc giáo dục.
Dialogue confessionnel: Đối thoại tôn giáo, thường liên quan đến việc trao đổi ý kiến giữa các tín đồ của các tôn giáo khác nhau.
Mặc dù "confessionnel" không có nhiều idioms hay cụm động từ cụ thể, nhưng trong văn cảnh tôn giáo, có thể gặp một số cụm từ như: - Prendre confession: Thực hiện việc xưng tội. - Avoir des convictions confessionnelles: Có những niềm tin tôn giáo mạnh mẽ.