Characters remaining: 500/500
Translation

confident

/'kɔnfidənt/
Academic
Friendly

Từ "confident" trong tiếng Phápmột danh từ, có nghĩa là "kẻ tâm tình" hoặc "người tâm sự." Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sân khấu, kịch nghệ, hoặc trong các tình huống một người chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ với người khác.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Confident" (phát âm: /kɔ̃.fi.dɑ̃/) là một người bạn tâm sự, chia sẻ những bí mật hoặc cảm xúc sâu kín. Trong một vở kịch, "confident" thườngnhân vật nhân vật chính tin tưởng, có thểbạn thân hoặc người họ tin tưởng nhất.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Elle est mon confident, je lui parle de tout." ( ấyngười tâm tình của tôi, tôi nói với ấy mọi thứ.)
    • Câu nâng cao: "Dans les moments difficiles, il est important d'avoir un confident pour partager ses préoccupations." (Trong những thời điểm khó khăn, việc có một người tâm tình để chia sẻ những lo lắngrất quan trọng.)
  3. Biến thể:

    • Confidente: Là hình thức nữ của từ này, dùng để chỉ một người phụ nữ (kẻ tâm tình nữ).
    • Confier: Động từ có nghĩa là "giao phó" hoặc "chia sẻ" (thườngđiều đó riêng tư). Ví dụ: "Je lui confie mes secrets." (Tôi giao phó cho ấy những bí mật của tôi.)
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Ami(e): Bạn. (Tuy không hoàn toàn giống, nhưng có thể được sử dụng trong bối cảnh bạn thân.)
    • Complice: Đối tác. (Có thể dùng trong ngữ cảnh thân thiết nhưng thường có nghĩa hơi khác, chỉ mối quan hệ đồng hành hơn là tâm tình.)
  5. Idioms cụm động từ:

    • "Être le confident de quelqu'un": Nghĩatrở thành người tâm tình của ai đó.
    • "Confier quelque chose à quelqu'un": Nghĩachia sẻ điều đó với ai đó.
Tóm lại:

Từ "confident" không chỉ đơn thuầnmột danh từ chỉ một người bạn có thể tâm sự, còn mang theo một ý nghĩa sâu sắc về sự tin tưởng sự chia sẻ trong mối quan hệ giữa người với người.

danh từ
  1. kẻ tâm tình
  2. (sân khấu) vai tâm tình

Words Containing "confident"

Words Mentioning "confident"

Comments and discussion on the word "confident"