Characters remaining: 500/500
Translation

conflagration

/,kɔnflə'greiʃn/
Academic
Friendly

Từ "conflagration" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩamột cuộc bùng nổ lớn hay một vụ cháy lớn. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu từ này là "hỏa tai" hoặc "đám cháy lớn".

Định nghĩa ý nghĩa
  • Conflagration (danh từ, giống cái) chỉ những vụ cháy lớn, thường gây ra thiệt hại nghiêm trọng. Từ này có thể được sử dụng để mô tả một đám cháy ngoài tầm kiểm soát, có thể xảy ra trong rừng, thành phố hoặc bất kỳ nơi nào khác.
Ví dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "La conflagration a ravagé plusieurs maisons dans le village." (Cuộc hỏa hoạn đã phá hủy nhiều ngôi nhà trong làng.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Après la conflagration, les autorités ont évacuer les habitants." (Sau cuộc bùng nổ lớn, chính quyền đã phải sơ tán người dân.)
    • "Les pompiers ont lutté toute la nuit contre la conflagration." (Lính cứu hỏa đã chiến đấu suốt đêm chống lại đám cháy lớn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Incendie: là một từ khác cũng chỉ về hỏa hoạn nhưng thường chỉ những vụ cháy nhỏ hơn hoặc không gây thiệt hại lớn như "conflagration".
  • Feu: nghĩa là "lửa", nhưng có thể dùng trong một số ngữ cảnh để chỉ về các vụ cháy.
Các cụm từ, thành ngữ liên quan
  • Être dans le feu de l'action: nghĩa là "ở trong trung tâm của hành động", có thể được hiểu như làtrong tình huống căng thẳng, nguy .
  • Jouer avec le feu: nghĩa là "chơi với lửa", nghĩahành động mạo hiểm, có thể gây ra rủi ro lớn.
Lưu ý về cách sử dụng
  • Từ "conflagration" thường được dùng trong các bối cảnh trang trọng hơn hoặc trong văn học, khi diễn tả những sự kiện lớn, nghiêm trọng liên quan đến hỏa hoạn.
  • Khi nói về các vụ cháy nhỏ, người ta thường sử dụng "incendie".
danh từ giống cái
  1. cuộc bùng nổ lớn
  2. (từ , nghĩa ) hỏa tai

Comments and discussion on the word "conflagration"