Characters remaining: 500/500
Translation

conflicting

/kən'fliktiɳ/
Academic
Friendly

Từ "conflicting" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "đối lập" hoặc "mâu thuẫn". Từ này thường được sử dụng để mô tả hai hoặc nhiều điều không thể đồng thời tồn tại hoặc xảy ra cùng nhau, chúng quan điểm, ý kiến, hoặc thông tin trái ngược nhau.

Định nghĩa:
  • "Conflicting" miêu tả tình huống hai sự việc, ý kiến, hoặc quan điểm không thể hòa hợp với nhau, dẫn đến sự mâu thuẫn.
dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "They have conflicting opinions about the project." (Họ những ý kiến mâu thuẫn về dự án.)
  2. Trong ngữ cảnh phức tạp hơn:

    • "The research presented conflicting data, making it difficult to draw a clear conclusion." (Nghiên cứu đưa ra dữ liệu mâu thuẫn, khiến việc rút ra kết luận rõ ràng trở nên khó khăn.)
Các biến thể của từ:
  • Conflict (danh từ): Mâu thuẫn, xung đột.

    • dụ: "There is a conflict between the two countries." ( một sự mâu thuẫn giữa hai quốc gia.)
  • Conflicted (tính từ): Mâu thuẫn, lẫn lộn; thường mô tả cảm xúc hoặc tình huống một người cảm thấy khó khăn khi phải đưa ra quyết định.

    • dụ: "She felt conflicted about leaving her job." ( ấy cảm thấy mâu thuẫn khi phải rời bỏ công việc của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Contradictory: Mâu thuẫn, trái ngược.

    • dụ: "His statements were contradictory." (Những phát biểu của anh ấy mâu thuẫn.)
  • Opposing: Đối lập, trái ngược.

    • dụ: "They have opposing views on the matter." (Họ quan điểm đối lập về vấn đề này.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • At odds: Trong trạng thái mâu thuẫn, không đồng thuận.

    • dụ: "The two reports are at odds with each other." (Hai báo cáo này mâu thuẫn với nhau.)
  • Clash with: Va chạm, mâu thuẫn với.

    • dụ: "Her schedule clashes with mine." (Lịch trình của ấy mâu thuẫn với lịch trình của tôi.)
Tóm tắt:

Từ "conflicting" một tính từ quan trọng để miêu tả tình huống, ý kiến hoặc thông tin mâu thuẫn. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau các biến thể như "conflict" "conflicted".

tính từ
  1. đối lập, mâu thuẫn

Similar Words

Words Mentioning "conflicting"

Comments and discussion on the word "conflicting"