Từ "self-contradictory" trong tiếng Anh có nghĩa là "tự mâu thuẫn". Đây là một tính từ dùng để mô tả một điều gì đó mà trong đó có hai hoặc nhiều phần mâu thuẫn nhau, không thể đồng thời đúng.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"The theory that life exists on other planets is self-contradictory if we assume that Earth is the only planet with intelligent beings."
(Giả thuyết rằng có sự sống trên các hành tinh khác là tự mâu thuẫn nếu chúng ta giả định rằng Trái Đất là hành tinh duy nhất có sinh vật thông minh.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Contradictory (tính từ): Mâu thuẫn.
Inconsistent (tính từ): Không nhất quán, không đồng nhất.
Paradoxical (tính từ): Nghịch lý, có vẻ mâu thuẫn nhưng có thể đúng.
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau:
"Self-contradictory" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, logic, và thảo luận hàng ngày khi nói về những quan điểm, lập luận hoặc tuyên bố mà không thống nhất với nhau.
Idioms và Phrasal Verbs: