Characters remaining: 500/500
Translation

self-contradictory

/'self,kɔntrə'diktəri/
Academic
Friendly

Từ "self-contradictory" trong tiếng Anh có nghĩa "tự mâu thuẫn". Đây một tính từ dùng để mô tả một điều đó trong đó hai hoặc nhiều phần mâu thuẫn nhau, không thể đồng thời đúng.

Giải thích chi tiết:
  • Tự mâu thuẫn: Khi một điều đó nói hoặc thể hiện hai ý kiến, khái niệm hoặc sự thật không thể tồn tại cùng nhau, thì được coi tự mâu thuẫn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His statement was self-contradictory."
    • (Lời tuyên bố của anh ấy tự mâu thuẫn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The theory that life exists on other planets is self-contradictory if we assume that Earth is the only planet with intelligent beings."
    • (Giả thuyết rằng sự sống trên các hành tinh khác tự mâu thuẫn nếu chúng ta giả định rằng Trái Đất hành tinh duy nhất sinh vật thông minh.)
Các biến thể của từ:
  • Self-contradiction (danh từ): Sự tự mâu thuẫn.
    • dụ: "His arguments were full of self-contradiction." (Lập luận của anh ấy đầy sự tự mâu thuẫn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Contradictory (tính từ): Mâu thuẫn.
  • Inconsistent (tính từ): Không nhất quán, không đồng nhất.
  • Paradoxical (tính từ): Nghịch lý, có vẻ mâu thuẫn nhưng có thể đúng.
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • "Self-contradictory" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, logic, thảo luận hàng ngày khi nói về những quan điểm, lập luận hoặc tuyên bố không thống nhất với nhau.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đếnself-contradictory”, nhưng có thể sử dụng các cụm từ khác để diễn đạt ý tương tự như:
    • "Caught in a contradiction" (bị mắc kẹt trong một sự mâu thuẫn).
tính từ
  1. tự mâu thuẫn

Comments and discussion on the word "self-contradictory"