Characters remaining: 500/500
Translation

congenital

/kən'dʤenitl/
Academic
Friendly

Từ "congenital" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "bẩm sinh", tức là những đặc điểm hoặc tình trạng một người từ khi sinh ra, không phải do môi trường hay thói quen sinh hoạt sau này. Từ này thường được sử dụng để mô tả các bệnh hoặc tình trạng dị tật một cá nhân mắc phải từ khi còn trong bụng mẹ.

Giải thích bằng tiếng Việt:
  • Congenital (bẩm sinh): Tình trạng hay đặc điểm nào đó người đó đã từ khi sinh ra, không phải do các yếu tố bên ngoài.
dụ sử dụng:
  1. Congenital heart disease: Bệnh tim bẩm sinh.

    • dụ: "Many children are born with congenital heart disease that requires surgery."
    • Dịch: Nhiều trẻ em sinh ra đã mắc bệnh tim bẩm sinh cần phẫu thuật.
  2. Congenital defects: Dị tật bẩm sinh.

    • dụ: "The doctor explained that congenital defects can occur due to genetic factors."
    • Dịch: Bác sĩ giải thích rằng các dị tật bẩm sinh có thể xảy ra do các yếu tố di truyền.
Các biến thể từ gần giống:
  • Congenitally (trạng từ): Một cách sử dụng khác của từ này.

    • dụ: "He was congenitally blind."
    • Dịch: Anh ấy bị bẩm sinh.
  • Congenital anomaly: Dị tật bẩm sinh.

  • Inherited (di truyền): Từ này có nghĩa một đặc điểm hay bệnh được truyền từ cha mẹ sang con cái, có thể khác với "congenital" không phải lúc nào cũng bẩm sinh.
Từ đồng nghĩa:
  • Innate: Bẩm sinh, tự nhiên.
  • Inherited: Di truyền (nhưng chú ý rằng "inherited" có thể không phải lúc nào cũng bẩm sinh).
Các cách sử dụng nâng cao:

Từ "congenital" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, sinh học, hoặc trong các nghiên cứu về di truyền. Khi nói về bệnh , có thể phân loại thành: - Bệnh bẩm sinh do di truyền. - Bệnh bẩm sinh do tác động của môi trường trong thời kỳ mang thai.

Thành ngữ cụm động từ liên quan:

Hiện tại không thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "congenital", nhưng có thể một số cụm từ có thể được sử dụng trong ngữ cảnh y tế như "born with a defect" (sinh ra với một dị tật) hoặc "genetic predisposition" (sự dễ mắc bệnh di truyền).

tính từ
  1. bẩm sinh
    • congenital disease
      bệnh bẩm sinh

Comments and discussion on the word "congenital"