Characters remaining: 500/500
Translation

congested

/kən'dʤestid/
Academic
Friendly

Từ "congested" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "đông nghịt", "chật ních" hoặc "bị tắc nghẽn". Từ này thường được dùng để mô tả những nơi quá nhiều người hoặc phương tiện, làm cho không gian trở nên chật chội. Ngoài ra, trong ngữ cảnh y học, "congested" cũng có thể chỉ tình trạng tắc nghẽn trong cơ thể, như khi nói về "congested lungs" (phổi bị sung huyết).

Các cách sử dụng dụ:
  1. Mô tả không gian đông đúc:

    • The streets were congested with traffic during rush hour.
    • (Các con phố đông nghịt xe cộ trong giờ cao điểm.)
  2. Mô tả tình trạng sức khỏe:

    • She has a congested nose due to her cold.
    • ( ấy bị nghẹt mũi do cảm lạnh.)
Biến thể từ gần giống:
  • Congestion (danh từ): Tình trạng tắc nghẽn.

    • Traffic congestion is a major problem in big cities.
    • (Tình trạng tắc nghẽn giao thông một vấn đề lớncác thành phố lớn.)
  • Congestive (tính từ): Liên quan đến tình trạng sung huyết, thường được dùng trong y học.

    • Congestive heart failure is a serious condition.
    • (Suy tim sung huyết một tình trạng nghiêm trọng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Crowded: đông đúc.
  • Blocked: bị chặn, tắc nghẽn.
  • Overcrowded: quá đông, chật chội.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Traffic jam: kẹt xe.

    • We were stuck in a traffic jam for an hour.
    • (Chúng tôi bị kẹt xe trong một giờ.)
  • Breathe easy: thở phào nhẹ nhõm, không còn bị tắc nghẽn.

    • Now that the project is finished, I can finally breathe easy.
    • (Bây giờ dự án đã hoàn thành, tôi cuối cùng cũng có thể thở phào nhẹ nhõm.)
Cụm động từ:
  • Congest up: tắc nghẽn lại.
tính từ
  1. đông nghịt, chật ních
    • congested streets
      phố phường đông nghịt
  2. (y học) sung huyết
    • congested lungs
      phổi bị sung huyết

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "congested"