Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), English - Vietnamese)
conglutination
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự làm cho đặc sệt lại, sự làm cho quánh lại; sự đặc sệt lại, sự quánh lại
  • sự kết dính
    • Conglutination des lèvres d'une plaie
      sự kết dính mép vết thương
Comments and discussion on the word "conglutination"