Characters remaining: 500/500
Translation

conjuguer

Academic
Friendly

Từ "conjuguer" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "hợp lại", "ghép lại" hoặc "liên hợp". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, thường được sử dụng để chỉ việc biến đổi động từ theo các ngôi (người nói, người nghe, người khác) thì (hiện tại, quá khứ, tương lai, v.v.).

Định nghĩa:
  • Conjuguer (động từ): Biến đổi động từ theo các ngôi thì khác nhau. Trong ngữ pháp, rất quan trọng để người nói hiểu ai đang thực hiện hành động khi nào hành động đó xảy ra.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Je conjugue le verbe 'manger'." (Tôi liên hợp động từ 'manger'.)
    • Trong câu này, "conjuguer" được sử dụng để chỉ hành động biến đổi động từ.
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "Il faut conjuguer les efforts de tous pour réussir." (Cần phải hợp sức lại của tất cả mọi người để thành công.)
    • đây, "conjuguer" mang nghĩakết hợp hoặc hợp tác với nhau.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Liên hợp động từ: Khi bạn học ngữ pháp, việc "conjuguer" là rất quan trọng để hiểu cách sử dụng động từ trong câu.
  • Hợp sức: "Conjuguer les efforts" là cách diễn đạt để nói về việc hợp tác, làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung.
Phân biệt các biến thể:
  • Conjugaison: Danh từ của "conjuguer", có nghĩasự liên hợp hoặc cách thức liên hợp động từ.
  • Conjugué: Tính từ hoặc danh từ để chỉ động từ đã được liên hợp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Unir: Có nghĩa là "hợp nhất", tuy nhiên không chỉ về ngữ pháp như "conjuguer".
  • Associer: Có nghĩa là "kết hợp", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức hơn.
Idioms cụm động từ:
  • "Conjuguer les temps" (Liên hợp các thì): Thường được sử dụng trong bối cảnh học ngôn ngữ.
  • "Conjuguer l'utile à l'agréable" (Kết hợp cái hữu ích với cái thú vị): Một cách diễn đạt để nói về việc làm những điều có ích nhưng cũng mang lại niềm vui.
Lưu ý:

Khi bạn học về "conjuguer", hãy chú ý đến các quy tắc ngữ pháp các mẫu liên hợp của động từ, mỗi động từ có thể cách liên hợp khác nhau tùy vào ngôi thì.

ngoại động từ
  1. hợp lại, ghép lại, liên hợp
    • Conjuguer les efforts
      hợp sức lại
  2. chia, biến ngôi (động từ)

Antonyms

Words Containing "conjuguer"

Words Mentioning "conjuguer"

Comments and discussion on the word "conjuguer"