Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
conn's syndrome
Jump to user comments
Noun
  • Hội chứng Conn: u lớp cầu vỏ thượng thận, còn gọi là hội chứng cường aldosteron tiên phát
Comments and discussion on the word "conn's syndrome"