Characters remaining: 500/500
Translation

conquero

/'kɔɳkərə/
Academic
Friendly

Từ "conquero" trong tiếng Anh không phải một từ phổ biến cũng không được sử dụng rộng rãi như các từ khác. Có thể bạn đang nhầm lẫn với từ "conqueror". Để giải thích rõ ràng, tôi sẽ nói về từ "conqueror".

Định Nghĩa:

Conqueror danh từ, có nghĩa "người chiến thắng", "người đi xâm chiếm", hoặc "người chinh phục". Từ này thường được dùng để chỉ những người đã chiếm lĩnh hoặc kiểm soát một vùng đất hoặc một nhóm người, thường trong bối cảnh lịch sử hoặc quân sự.

Dụ Sử Dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Julius Caesar was a famous conqueror." (Julius Caesar một nhà chinh phục nổi tiếng.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The conqueror of the territory implemented new laws to govern the people." (Người chinh phục vùng lãnh thổ đã thực hiện những luật lệ mới để cai trị người dân.)
Biến Thể Cách Sử Dụng:
  • Động từ liên quan: "conquer" (chinh phục, xâm chiếm)

    • dụ: "They sought to conquer new lands." (Họ tìm cách chinh phục những vùng đất mới.)
  • Tính từ liên quan: "conquerable" (có thể chinh phục)

    • dụ: "The mountain was once thought to be unconquerable." (Ngọn núi từng được cho không thể chinh phục.)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Victorious" (chiến thắng) - chỉ trạng thái thắng lợi.
    • "Subduer" (người phục tùng) - chỉ người làm cho người khác phải phục tùng.
  • Từ đồng nghĩa: "winner" (người thắng cuộc), "vanquisher" (người đánh bại).

Idioms Phrasal Verbs:
  • Idiom: "to conquer one's fears" (chinh phục nỗi sợ hãi)

    • dụ: "She learned to conquer her fears by facing them directly." ( ấy đã học cách chinh phục nỗi sợ hãi bằng cách đối mặt trực tiếp.)
  • Phrasal Verb: "conquer over" (chiếm ưu thế, vượt qua)

    • dụ: "He managed to conquer over his competitors." (Anh ấy đã quản lý để vượt qua các đối thủ của mình.)
Kết Luận:

Từ "conqueror" mang ý nghĩa mạnh mẽ thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến lịch sử, chiến tranh thành công.

danh từ
  1. người đi xâm chiếm, người đi chinh phục
  2. người chiến thắng

Similar Spellings

Words Containing "conquero"

Comments and discussion on the word "conquero"