Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
consensus
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự nhất trí (giữa nhiều người hoặc giữa nhiều tài liệu)
  • (nghĩa mới) thỏa thuận chung (giữa các đại biểu trong một nghị quốc tế, tuy chưa hoàn toàn nhất trí)
  • (sinh vật học) sự liên ứng (giữa các bộ phận của cơ thể)
Comments and discussion on the word "consensus"