Từ "conservativism"
Định nghĩa: "Conservativism" (chủ nghĩa bảo thủ) là một hệ tư tưởng chính trị và xã hội ủng hộ việc duy trì các giá trị truyền thống và phản đối những thay đổi nhanh chóng trong xã hội. Những người theo chủ nghĩa này thường tin rằng cần phải bảo vệ các thể chế, phong tục và niềm tin đã có từ lâu.
Cách sử dụng: Từ "conservativism" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về chính trị, văn hóa, và xã hội.
Ví dụ sử dụng: 1. "His conservativism is evident in his opposition to rapid social changes." (Chủ nghĩa bảo thủ của anh ấy thể hiện rõ trong sự phản đối những thay đổi xã hội nhanh chóng.)
Biến thể của từ: - Conservative (tính từ): Mang nghĩa bảo thủ, thường dùng để chỉ người hoặc quan điểm. - Ví dụ: "She has conservative views on education." (Cô ấy có quan điểm bảo thủ về giáo dục.)
Từ gần giống và đồng nghĩa: - Traditionalism: Chủ nghĩa truyền thống, tập trung vào việc duy trì các giá trị và phong tục cổ xưa. - Right-wing: Thường chỉ những quan điểm chính trị có xu hướng bảo thủ, trái ngược với "left-wing" (cánh tả, thường ủng hộ thay đổi tiến bộ).
Idioms và Phrasal verbs: - "Stick to one's guns": Giữ vững quan điểm của mình, không thay đổi dù có sức ép.