Characters remaining: 500/500
Translation

conservativism

Academic
Friendly

Từ "conservativism"

Định nghĩa: "Conservativism" (chủ nghĩa bảo thủ) một hệ tư tưởng chính trị xã hội ủng hộ việc duy trì các giá trị truyền thống phản đối những thay đổi nhanh chóng trong xã hội. Những người theo chủ nghĩa này thường tin rằng cần phải bảo vệ các thể chế, phong tục niềm tin đã từ lâu.

Cách sử dụng: Từ "conservativism" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về chính trị, văn hóa, xã hội.

dụ sử dụng: 1. "His conservativism is evident in his opposition to rapid social changes." (Chủ nghĩa bảo thủ của anh ấy thể hiện trong sự phản đối những thay đổi xã hội nhanh chóng.)

Biến thể của từ: - Conservative (tính từ): Mang nghĩa bảo thủ, thường dùng để chỉ người hoặc quan điểm. - dụ: "She has conservative views on education." ( ấy quan điểm bảo thủ về giáo dục.)

Từ gần giống đồng nghĩa: - Traditionalism: Chủ nghĩa truyền thống, tập trung vào việc duy trì các giá trị phong tục cổ xưa. - Right-wing: Thường chỉ những quan điểm chính trị xu hướng bảo thủ, trái ngược với "left-wing" (cánh tả, thường ủng hộ thay đổi tiến bộ).

Idioms Phrasal verbs: - "Stick to one's guns": Giữ vững quan điểm của mình, không thay đổi sức ép.

Noun
  1. chủ nghĩa bảo thủ.

Synonyms

Comments and discussion on the word "conservativism"