Characters remaining: 500/500
Translation

consister

Academic
Friendly

Từ "consister" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bao gồm," "gồm ," hoặc "dựa vào." Đâymột nội động từ, có nghĩa không cần một tân ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa. Khi sử dụng "consister," bạn thường sẽ thấy được theo sau bởi một giới từ như "en" hoặc "dans."

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Nói về thành phần:

    • Cấu trúc: "X consiste en Y"
    • Ví dụ: "Sa nourriture consiste en poissons et légumes."
  2. Nói về bản chất hoặc nguồn gốc:

    • Cấu trúc: "Le bonheur consiste dans ..."
    • Ví dụ: "Le bonheur consiste dans l'accomplissement de ses devoirs."
Các biến thể của từ "consister":
  • Consistance (danh từ): Độ đặc, tính chất của một vật.
    • Ví dụ: "La consistance de la pâte est idéale."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Composer: Cũng có nghĩa là "gồm ," nhưng thường dùng để chỉ việc tạo thành một tổng thể từ các phần khác nhau.

    • Ví dụ: "Le gâteau est composé de plusieurs couches."
  • Inclure: Nghĩa là "bao gồm," cũng có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.

    • Ví dụ: "Le prix inclut le petit-déjeuner."
Idioms cụm động từ:
  • Consister à faire quelque chose: Nghĩa là "bao gồm việc làmđó."
    • Ví dụ: "Son travail consiste à aider les étudiants."
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi dùng "consister," hãy nhớ rằng không thể đứng một mình không bổ ngữ đi kèm (sử dụng "en" hoặc "dans").
  • Các câu với "consister" thường mang tính mô tả giải thích thành phần hoặc bản chất của một vật, một khái niệm hay một tình huống.
nội động từ
  1. dựa vào, là ở chỗ
    • Le bonheur consiste dans l'accomplissement de ses devoirs
      hạnh phúc là ở chỗ hoàn thành nhiệm vụ của mình
  2. gồm
    • Sa nourriture consiste en poissons et légumes
      đồ ăn của gồm rau

Similar Spellings

Words Mentioning "consister"

Comments and discussion on the word "consister"