Từ "consoler" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "người an ủi". Đây là người giúp đỡ và động viên người khác khi họ đang gặp khó khăn, buồn bã hoặc đau khổ.
Câu ví dụ đơn giản:
Cách sử dụng nâng cao:
Consolation (danh từ): Sự an ủi.
Consolatory (tính từ): Mang tính an ủi.
"To console someone": An ủi ai đó.
"A shoulder to cry on": Một người để tâm sự và an ủi.
"Consoler" là một từ dùng để chỉ người an ủi. Nó có nhiều biến thể và liên quan đến những khái niệm như sự an ủi và hỗ trợ.