Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

consoler

/kɔn'soulə/
Academic
Friendly

Từ "consoler" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người an ủi". Đây người giúp đỡ động viên người khác khi họ đang gặp khó khăn, buồn bã hoặc đau khổ.

Cách sử dụng:
  1. Câu dụ đơn giản:

    • "She is a great consoler for her friends." ( ấy một người an ủi tuyệt vời cho bạn bè của mình.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In times of grief, a consoler can provide the support needed to heal." (Trong thời gian buồn đau, một người an ủi có thể cung cấp sự hỗ trợ cần thiết để chữa lành.)
Các biến thể của từ:
  • Consolation (danh từ): Sự an ủi.

    • dụ: "His kind words were a source of consolation for her." (Những lời nói tử tế của anh ấy nguồn an ủi cho ấy.)
  • Consolatory (tính từ): Mang tính an ủi.

    • dụ: "He offered consolatory advice to his colleague." (Anh ấy đã đưa ra lời khuyên an ủi cho đồng nghiệp của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Comforter (danh từ): Người mang lại sự thoải mái.
  • Supporter (danh từ): Người hỗ trợ.
  • Soother (danh từ): Người làm dịu.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "To console someone": An ủi ai đó.

    • dụ: "She tried to console him after his loss." ( ấy đã cố gắng an ủi anh ấy sau mất mát của anh ấy.)
  • "A shoulder to cry on": Một người để tâm sự an ủi.

    • dụ: "When I am sad, I need a shoulder to cry on." (Khi tôi buồn, tôi cần một người để tâm sự an ủi.)
Tóm tắt:

"Consoler" một từ dùng để chỉ người an ủi. nhiều biến thể liên quan đến những khái niệm như sự an ủi hỗ trợ.

danh từ
  1. người an ủi
Idioms
  • baby's consoler
    núm vú cao su (để trẻ em ngậm)

Similar Spellings

Words Containing "consoler"

Comments and discussion on the word "consoler"