Characters remaining: 500/500
Translation

consolidative

Academic
Friendly

Từ "consolidative" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa " xu hướng hợp nhất, củng cố, thống nhất" hoặc "kết hợp lại thành một thể thống nhất". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc gia tăng sức mạnh, sự ổn định, hoặc việc kết hợp các yếu tố lại với nhau để tạo ra một cái đó mạnh mẽ hơn hoặc hiệu quả hơn.

dụ sử dụng:
  1. In a business context: "The company's consolidative strategy helped merge several departments, leading to increased efficiency."

    • (Chiến lược hợp nhất của công ty đã giúp hợp nhất một số phòng ban, dẫn đến hiệu quả cao hơn.)
  2. In a psychological context: "After therapy, she experienced a consolidative phase where all her coping mechanisms came together."

    • (Sau liệu pháp, đã trải qua một giai đoạn củng cố khi tất cả các chế đối phó của kết hợp lại với nhau.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài báo hoặc nghiên cứu khoa học, bạn có thể thấy từ "consolidative" được dùng để mô tả các phương pháp hoặc lý thuyết nhằm củng cố kiến thức hoặc dữ liệu, dụ: "The consolidative approach to learning integrates various teaching styles to enhance student understanding."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Consolidate (động từ): Củng cố, hợp nhất.

    • dụ: "The two companies decided to consolidate their resources."
  • Consolidation (danh từ): Sự hợp nhất, sự củng cố.

    • dụ: "The consolidation of power within the organization was evident."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Unifying: Thống nhất, kết hợp.

    • dụ: "The unifying theme of the conference was collaboration."
  • Strengthening: Củng cố, làm mạnh lên.

    • dụ: "The strengthening of the alliance proved beneficial for both sides."
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Join forces: Hợp tác, kết hợp sức mạnh.

    • dụ: "The two companies joined forces to create a more competitive product."
  • Pull together: Hợp sức, đoàn kết lại.

    • dụ: "If we all pull together, we can finish the project on time."
Kết luận:

Từ "consolidative" một ý nghĩa quan trọng trong việc mô tả các quá trình hợp nhất củng cố, có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh doanh, tâm lý học, giáo dục, hơn thế nữa.

Adjective
  1. xu hướng hợp nhất, củng cố, thống nhất
  2. kết hợp lại thành một thể thống nhất

Comments and discussion on the word "consolidative"