Từ "consolidative" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "có xu hướng hợp nhất, củng cố, thống nhất" hoặc "kết hợp lại thành một thể thống nhất". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc gia tăng sức mạnh, sự ổn định, hoặc việc kết hợp các yếu tố lại với nhau để tạo ra một cái gì đó mạnh mẽ hơn hoặc hiệu quả hơn.
In a business context: "The company's consolidative strategy helped merge several departments, leading to increased efficiency."
In a psychological context: "After therapy, she experienced a consolidative phase where all her coping mechanisms came together."
Consolidate (động từ): Củng cố, hợp nhất.
Consolidation (danh từ): Sự hợp nhất, sự củng cố.
Unifying: Thống nhất, kết hợp.
Strengthening: Củng cố, làm mạnh lên.
Join forces: Hợp tác, kết hợp sức mạnh.
Pull together: Hợp sức, đoàn kết lại.
Từ "consolidative" có một ý nghĩa quan trọng trong việc mô tả các quá trình hợp nhất và củng cố, và có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh doanh, tâm lý học, giáo dục, và hơn thế nữa.