Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
constructive eviction
Jump to user comments
Noun
  • việc chủ nhà buộc người thuê mướn phải rời khỏi nhà cửa mà không bao hàm cách thức hợp lệ.
Comments and discussion on the word "constructive eviction"