Characters remaining: 500/500
Translation

constructor

/kən'strʌktə/
Academic
Friendly

Từ "constructor" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người xây dựng" hoặc "kỹ sư xây dựng". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xây dựng, thiết kế phát triển các công trình, đặc biệt trong ngành xây dựng kỹ thuật.

Định nghĩa:
  • Constructor: Người hoặc tổ chức chịu trách nhiệm xây dựng, thiết kế hoặc phát triển một cái đó, thường công trình xây dựng hoặc sản phẩm.
dụ về cách sử dụng:
  1. Ngữ cảnh xây dựng:

    • "The constructor was responsible for ensuring the building was completed on time."
    • (Người xây dựng chịu trách nhiệm đảm bảo rằng tòa nhà được hoàn thành đúng thời hạn.)
  2. Ngữ cảnh kỹ thuật:

    • "As a constructor of ships, she has a deep understanding of marine engineering."
    • (Với vai trò kỹ sư đóng tàu, ấy hiểu biết sâu sắc về kỹ thuật hàng hải.)
Biến thể của từ:
  • Construction: (danh từ) quá trình xây dựng hoặc công việc xây dựng.

    • dụ: "The construction of the new bridge will take two years." (Việc xây dựng cây cầu mới sẽ mất hai năm.)
  • Construct: (động từ) nghĩa tạo ra, xây dựng hoặc hình thành cái đó.

    • dụ: "They plan to construct a new library in the city." (Họ dự định xây dựng một thư viện mới trong thành phố.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Builder: người xây nhà, cũng có nghĩa tương tự như "constructor".
  • Engineer: kỹ sư, người thiết kế phát triển công trình.
  • Contractor: nhà thầu, người hoặc công ty được thuê để thực hiện công việc xây dựng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Build up: xây dựng hoặc phát triển một cái đó từ từ.

    • dụ: "She worked hard to build up her reputation as a reliable constructor." ( ấy đã làm việc chăm chỉ để xây dựng danh tiếng của mình như một người xây dựng đáng tin cậy.)
  • Construct from scratch: xây dựng từ đầu, bắt đầu từ không .

    • dụ: "They had to construct the entire website from scratch." (Họ phải xây dựng toàn bộ trang web từ đầu.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "constructor", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang diễn đạt đúng ý nghĩa bạn muốn truyền tải. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật xây dựng, vậy việc sử dụng trong các ngữ cảnh khác có thể không phù hợp.

danh từ
  1. người xây dựng, kỹ sư xây dựng
  2. (hàng hải) kỹ sư đóng tàu

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "constructor"