Characters remaining: 500/500
Translation

consummated

Academic
Friendly

Từ "consummated" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "đã hoàn thành" hoặc "đã làm xong". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một điều đó đã được thực hiện một cách hoàn chỉnh, không còn thiếu sót hay dang dở.

Định nghĩa:
  • Consummated (tính từ): Đã hoàn thành, đạt được, đặc biệt khi nói về các giao dịch, mối quan hệ, hoặc những đã được thực hiện một cách chính thức.
dụ sử dụng:
  1. Trong lĩnh vực kinh doanh:

    • "The deal was consummated after months of negotiation." (Thỏa thuận đã được hoàn tất sau nhiều tháng đàm phán.)
  2. Trong mối quan hệ cá nhân:

    • "Their marriage was consummated in a beautiful ceremony." (Cuộc hôn nhân của họ đã được hoàn thành trong một buổi lễ đẹp đẽ.)
  3. Trong văn học:

    • "The story reached its climax when the characters finally consummated their love." (Câu chuyện đạt đến cao trào khi các nhân vật cuối cùng hoàn thành tình yêu của họ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The consummated project was praised for its innovative approach." (Dự án đã hoàn thành được khen ngợi cách tiếp cận sáng tạo của .)
Biến thể của từ:
  • Consummate (động từ): Để hoàn thành một cái đó. dụ: "They need to consummate the contract."
  • Consummation (danh từ): Hành động hoàn thành. dụ: "The consummation of their efforts took several years."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Completed: Đã hoàn thành.
  • Accomplished: Đã đạt được, thành công.
  • Finalized: Được hoàn tất, thường dùng trong bối cảnh hành chính hoặc pháp .
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Seal the deal: Hoàn tất thỏa thuận.
  • Cross the finish line: Hoàn thành một nhiệm vụ hay dự án.
Tóm lại:

Từ "consummated" mang ý nghĩa quan trọng trong việc thể hiện sự hoàn chỉnh hoàn tất của một hành động nào đó. có thể được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ kinh doanh, tình cảm đến văn học.

Adjective
  1. đã hoàn thành, làm xong
    • a consummated transaction
      một vụ giao dịch đã được hoàn tất

Similar Words

Comments and discussion on the word "consummated"