Từ "consummated" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "đã hoàn thành" hoặc "đã làm xong". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một điều gì đó đã được thực hiện một cách hoàn chỉnh, không còn thiếu sót hay dang dở.
Định nghĩa:
Consummated (tính từ): Đã hoàn thành, đạt được, đặc biệt là khi nói về các giao dịch, mối quan hệ, hoặc những gì đã được thực hiện một cách chính thức.
Ví dụ sử dụng:
Trong lĩnh vực kinh doanh:
Trong mối quan hệ cá nhân:
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Consummate (động từ): Để hoàn thành một cái gì đó. Ví dụ: "They need to consummate the contract."
Consummation (danh từ): Hành động hoàn thành. Ví dụ: "The consummation of their efforts took several years."
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Completed: Đã hoàn thành.
Accomplished: Đã đạt được, thành công.
Finalized: Được hoàn tất, thường dùng trong bối cảnh hành chính hoặc pháp lý.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Tóm lại:
Từ "consummated" mang ý nghĩa quan trọng trong việc thể hiện sự hoàn chỉnh và hoàn tất của một hành động nào đó. Nó có thể được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ kinh doanh, tình cảm đến văn học.