Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
completed
Jump to user comments
Adjective
  • đã hoàn thành, đã xong xuôi, trọn vẹn,
  • (lễ cưới) được hoàn thành trọn vẹn bằng đêm tân hôn (lần quan hệ tình dục đầu tiên của cô dâu và chú rể) sau khi các nghi lễ được tiến hành
Related words
Related search result for "completed"
Comments and discussion on the word "completed"