Từ "consécutive" trong tiếng Pháp là một tính từ, dùng để miêu tả sự liên tiếp hoặc liền kề nhau. Khi một điều gì đó xảy ra "consécutivement", điều đó có nghĩa là nó diễn ra liên tiếp mà không có sự gián đoạn.
Trois jours consécutifs: Ba ngày liền.
Fatigue consécutive à une longue marche: Sự mệt mỏi do đi đường dài.
Proposition consécutive: Mệnh đề hậu quả (trong ngữ pháp).
Hiện tại, "consécutive" không phải là từ thường gặp trong các thành ngữ hoặc cụm động từ trong tiếng Pháp.