Characters remaining: 500/500
Translation

simultané

Academic
Friendly

Từ "simultané" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "đồng thời" hoặc "cùng lúc". Từ này thường được sử dụng để miêu tả các sự kiện, hành động hoặc quá trình diễn ra cùng một thời điểm.

Định nghĩa:
  • Simultané (tính từ): Diễn tả các sự kiện hoặc hành động xảy ra đồng thời, không sự chờ đợi hay cách quãng giữa chúng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Mouvements simultanés: Cử động cùng lúc.

    • Ví dụ: Les danseurs effectuent des mouvements simultanés sur scène. (Các vũ công thực hiện những cử động đồng thời trên sân khấu.)
  2. Événements simultanés: Sự kiện diễn ra cùng lúc.

    • Ví dụ: Les deux concerts auront lieu à des heures simultanées. (Hai buổi hòa nhạc sẽ diễn ra vào những giờ đồng thời.)
  3. Traduction simultanée: Phiên dịch đồng thời.

    • Ví dụ: Lors de la conférence, il y avait un service de traduction simultanée. (Trong hội nghị, dịch vụ phiên dịch đồng thời.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, "simultané" thường được sử dụng để mô tả các quá trình hoặc hiện tượng xảy ra đồng thời trong các thí nghiệm hoặc nghiên cứu.
    • Ví dụ: Les mesures ont été prises simultanément pour garantir la précision des données. (Các phép đo đã được thực hiện đồng thời để đảm bảo độ chính xác của dữ liệu.)
Chú ý phân biệt:
  • Simultané không phảitừ duy nhất có nghĩa là "cùng lúc". Bạn cũng có thể gặp từ "concomitant" (đi cùng) hoặc "synchronisé" (đồng bộ hóa), tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
    • Concomitant thường được sử dụng để chỉ những điều xảy ra cùng lúc nhưng không nhất thiết phải liên quan đến nhau.
    • Synchronisé thường liên quan đến việc đồng bộ hóa một cách chủ đích, như trong âm nhạc hoặc công nghệ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Concomitant: đi kèm, đồng thời nhưng không nhất thiết phải liên quan.
  • Synchronisé: đồng bộ hóa, thường dùng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc thiết bị.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại, không idiom trực tiếp nào liên quan đến "simultané", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • Agir simultanément: hành động đồng thời.
    • Se produire simultanément: xảy ra đồng thời.
tính từ
  1. đồng thời, cùng lúc
    • Mouvements simultanés
      cử động cùng lúc

Comments and discussion on the word "simultané"