Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contemporain
Jump to user comments
tính từ
  • cùng thời
    • Être contemporain de quelqu'un
      cùng thời với ai
  • hiện đại
    • Histoire contemporaine
      lịch sử hiện đại
danh từ
  • người cùng thời
Related words
Related search result for "contemporain"
Comments and discussion on the word "contemporain"