Characters remaining: 500/500
Translation

contrarier

Academic
Friendly

Từ "contrarier" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "ngăn cản", "chống lại", hoặc "làm phiền lòng". Đâymột từ nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Ngăn cản, chống lại: "Contrarier" có thể được sử dụng để diễn tả hành động ngăn cản hoặc chống lại một điều đó.

    • Ví dụ: Il contrarie les idées de ses collègues. (Anh ấy chống lại ý tưởng của các đồng nghiệp.)
  2. Làm phật ý, làm phiền lòng: Khi ai đó "contrarier" một người khác, có nghĩahọ khiến người đó không vui hoặc cảm thấy khó chịu.

    • Ví dụ: Voilà qui me contrarie. (Đóđiều làm tôi phiền lòng.)
  3. Đối lập: Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ sự đối lập trong một số trường hợp, đặc biệt là khi nói về màu sắc hoặc ý tưởng.

    • Ví dụ: Contrarier les couleurs. (Đối lập màu sắc.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ "contrarier" có thể được chia thành các thì khác nhau:

    • Je contrarie (Tôi ngăn cản)
    • Tu contraries (Bạn ngăn cản)
    • Il/Elle contrarie (Anh/ ấy ngăn cản)
    • Nous contrarions (Chúng tôi ngăn cản)
    • Ils/Elles contrarient (Họ ngăn cản)
  • Từ đồng nghĩa với "contrarier" bao gồm:

    • Opposer (chống đối)
    • Gêner (làm khó chịu, làm phiền)
    • Contrarier có thể được liên kết với các từ như "décevoir" (thất vọng) khi nói về cảm xúc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Contrarier" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các cuộc thảo luận chính trị hay xã hội.
    • Ví dụ: Ses décisions contrarient les attentes du public. (Các quyết định của anh ấy ngăn cản những kỳ vọng của công chúng.)
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "contrarier", nhưng bạn có thể thấy xuất hiện trong các cụm từ như:
    • Contrarier quelqu’un à propos de quelque chose (làm phiền ai đó về điều đó).
Tóm tắt:

Tóm lại, "contrarier" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp với nhiều ý nghĩa khác nhau, từ việc ngăn cản đến làm phật ý người khác. Hiểu cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.

ngoại động từ
  1. ngăn trở, chống lại
    • Contrarier les idées de quelqu'un
      chống lại ý kiến của ai
  2. làm phật ý, làm phiền lòng
    • Voilà qui me contrarie
      đóđiều làm tôi phiền lòng
  3. đối lập
    • Contrarier les couleurs
      đối lập màu sắc

Words Mentioning "contrarier"

Comments and discussion on the word "contrarier"