Characters remaining: 500/500
Translation

contrer

Academic
Friendly

Từ "contrer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ, có nghĩa cơ bản là "chống lại" hoặc "đối kháng". thường được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt hành động ngăn chặn hoặc phản kháng một điều đó.

Định nghĩa:
  • Contrer: chống lại, đối kháng, ngăn cản một cái gì đó.
Cách sử dụng cơ bản:
  1. Chống lại một đối thủ:

    • Ví dụ: "Il a réussi à contrer son rival pendant le match." (Anh ấy đã thành công trong việc chống lại đối thủ của mình trong trận đấu.)
  2. Ngăn cản một kế hoạch hoặc chiến lược:

    • Ví dụ: "Nous devons contrer les plans de l'ennemi." (Chúng ta phải ngăn cản kế hoạch của kẻ thù.)
Các nghĩa khác:
  • Contrer cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh bóng đá hoặc thể thao, nơi bạn "chống lại" một cú sút hoặc một pha tấn công.
    • Ví dụ: "Le défenseur a réussi à contrer le tir." (Hậu vệ đã thành công trong việc ngăn chặn cú sút.)
Các biến thể của từ:
  • Le contrattaque: phản công (danh từ).
    • Ví dụ: "Après avoir été attaqué, l'équipe a lancé une contrattaque." (Sau khi bị tấn công, đội đã phát động một cuộc phản công.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Répondre: trả lời, phản hồi (mặc dù không phải lúc nào cũng có nghĩa "chống lại").
  • S'opposer à: phản đối, chống lại.
Cụm từ idioms:
  • Contrer une tendance: chống lại một xu hướng.

    • Ví dụ: "Il est important de contrer une tendance négative dans la société." (Điều quan trọngchống lại một xu hướng tiêu cực trong xã hội.)
  • Contrer le stress: chống lại căng thẳng.

    • Ví dụ: "Faire du yoga peut aider à contrer le stress." (Tập yoga có thể giúp chống lại căng thẳng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Dans le domaine politique: khi nói về việc chống lại một chính sách hoặc luật lệ nào đó.
    • Ví dụ: "Les manifestants se sont réunis pour contrer la nouvelle loi." (Các nhà hoạt động đã tập hợp lại để chống lại luật mới.)
Tóm lại:

Từ "contrer" là một động từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, giúp bạn diễn đạt những hành động chống lại hoặc ngăn cản. Bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể thao đến chính trị.

ngoại động từ
  1. (thân mật) chống lại được
    • Contrer un rival
      chống lại được đối thủ
    • Contrée

Comments and discussion on the word "contrer"