Từ "contrat" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "hợp đồng," "giao kèo," hoặc "khế ước." Đây là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực pháp lý, thương mại và giao dịch.
Định nghĩa:
Contrat: Hợp đồng, một thỏa thuận chính thức giữa hai hoặc nhiều bên, thường liên quan đến việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ hoặc quyền lợi.
Các ví dụ sử dụng:
Contrat de vente: Hợp đồng mua bán.
Contrat de travail: Hợp đồng lao động.
Contrat verbal: Hợp đồng miệng.
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Contrat à durée déterminée (CDD): Hợp đồng có thời hạn xác định.
Contrat à durée indéterminée (CDI): Hợp đồng không xác định thời hạn.
Contrat d'assurance: Hợp đồng bảo hiểm.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Accord: Thỏa thuận, có thể không chính thức như hợp đồng.
Convention: Một thỏa thuận, thường là giữa nhiều bên.
Engagement: Cam kết, có thể không phải là một hợp đồng chính thức.
Cụm từ và idioms:
Respecter un contrat: Tôn trọng hợp đồng.
Rompre un contrat: Phá vỡ hợp đồng.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "contrat," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong pháp lý, "contrat" có thể mang ý nghĩa rất nghiêm túc và cần được thực hiện theo đúng quy định.
"Contrat" cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như thể thao (hợp đồng cầu thủ) hoặc nghệ thuật (hợp đồng biểu diễn).