Characters remaining: 500/500
Translation

contrat

Academic
Friendly

Từ "contrat" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "hợp đồng," "giao kèo," hoặc "khế ước." Đâymột thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực pháp lý, thương mại giao dịch.

Định nghĩa:
  • Contrat: Hợp đồng, một thỏa thuận chính thức giữa hai hoặc nhiều bên, thường liên quan đến việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ hoặc quyền lợi.
Các ví dụ sử dụng:
  1. Contrat de vente: Hợp đồng mua bán.

    • Ví dụ: "Nous avons signé un contrat de vente pour la maison." (Chúng tôi đãmột hợp đồng mua bán cho ngôi nhà.)
  2. Contrat de travail: Hợp đồng lao động.

    • Ví dụ: "Elle a reçu un contrat de travail pour un an." ( ấy đã nhận được một hợp đồng lao động trong một năm.)
  3. Contrat verbal: Hợp đồng miệng.

    • Ví dụ: "Un contrat verbal peut parfois être difficile à prouver." (Một hợp đồng miệng đôi khi có thể khó chứng minh.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Contrat à durée déterminée (CDD): Hợp đồng thời hạn xác định.
  • Contrat à durée indéterminée (CDI): Hợp đồng không xác định thời hạn.
  • Contrat d'assurance: Hợp đồng bảo hiểm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Accord: Thỏa thuận, có thể không chính thức như hợp đồng.
  • Convention: Một thỏa thuận, thườnggiữa nhiều bên.
  • Engagement: Cam kết, có thể không phảimột hợp đồng chính thức.
Cụm từ idioms:
  • Respecter un contrat: Tôn trọng hợp đồng.

    • Ví dụ: "Il est important de respecter un contrat." (Việc tôn trọng hợp đồngrất quan trọng.)
  • Rompre un contrat: Phá vỡ hợp đồng.

    • Ví dụ: "Ils ont décidé de rompre le contrat en raison de désaccords." (Họ đã quyết định phá vỡ hợp đồng do bất đồng.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "contrat," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong pháp lý, "contrat" có thể mang ý nghĩa rất nghiêm túc cần được thực hiện theo đúng quy định.
  • "Contrat" cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như thể thao (hợp đồng cầu thủ) hoặc nghệ thuật (hợp đồng biểu diễn).
danh từ giống đực
  1. hợp đồng, giao kèo, khế ước
    • Contrat de vente
      hợp đồng mua bán
  2. sự thỏa thuận
    • Contrat verbal
      sự thỏa thuận miệng

Comments and discussion on the word "contrat"