Characters remaining: 500/500
Translation

converse

Academic
Friendly

Từ "converse" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đâygiải thích chi tiết cho từ này, cùng với ví dụ các điểm cần lưu ý.

1. Định nghĩa chính
  • Tính từ (tôn giáo): "converse" được sử dụng để chỉ những người trong một tu viện hoặc cộng đồng tôn giáo, không phảitu sĩ chính thức, nhưng vẫn vai trò hỗ trợ trong các hoạt động của cộng đồng.
2. Ví dụ sử dụng
  • Frère converse: Từ này có nghĩa là "thầy dòng cần vụ", chỉ những người nam trong cộng đồng tôn giáo, làm các công việc hỗ trợ không phảilinh mục.
  • Soeur converse: Tương tự, đây là "bà xơ cần vụ", chỉ những người nữ trong cộng đồng tôn giáo, cũng làm công việc hỗ trợ.
3. Các biến thể cách sử dụng
  • Converse (động từ): Trong tiếng Pháp, "converser" có nghĩa là "trò chuyện" hoặc "nói chuyện". Ví dụ:
    • Nous avons conversé longtemps hier soir. (Chúng tôi đã trò chuyện lâu vào tối qua.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "converser" (trò chuyện), "dialoguer" (đối thoại).
  • Từ đồng nghĩa: "parler" (nói), "discuter" (thảo luận).
5. Idioms cụm động từ liên quan
  • Avoir une conversation: Có một cuộc trò chuyện.
  • Être en conversation: Đang trong một cuộc trò chuyện.
6. Cách sử dụng nâng cao

Khi sử dụng "converse" trong ngữ cảnh tôn giáo, bạn có thể gặp những cụm từ như: - Les frères convers jouent un rôle essentiel dans la communauté. (Các thầy dòng cần vụ đóng một vai trò thiết yếu trong cộng đồng.) - Les sœurs converses s'occupent des tâches quotidiennes. (Các bàcần vụ đảm nhiệm các công việc hàng ngày.)

7. Chú ý
  • Khi nói về "converse" trong ngữ cảnh tôn giáo, bạn cần phân biệt với "converser" (trò chuyện), mặc dù chúng gốc từ giống nhau, nhưng nghĩa cách sử dụng thì hoàn toàn khác.
tính từ
  1. (tôn giáo) cần vụ (trong tập thể tu sĩ)
    • Frère convers
      thầy dòng cần vụ
    • Soeur converse
      bà xơ cần vụ

Similar Spellings

Words Containing "converse"

Comments and discussion on the word "converse"