Characters remaining: 500/500
Translation

convertibility

/kən,və:tə'biliti/
Academic
Friendly

Từ "convertibility" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự có thể đổi" hoặc "sự có thể hoán cải được". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính hoặc kỹ thuật, để chỉ khả năng của một vật hay một tài sản có thể được chuyển đổi thành một dạng khác.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Convertibility (sự có thể đổi): khả năng của một tài sản hoặc một loại tiền tệ có thể được chuyển đổi sang một loại khác không gặp khó khăn.
    • dụ: Tiền tệ có thể chuyển đổi dễ dàng giữa các quốc gia, hoặc một thiết bị điện tử có thể được hoán đổi với một thiết bị khác.
  2. Các biến thể của từ:

    • Convert (động từ): có nghĩa chuyển đổi hay hoán đổi.
    • Convertible (tính từ): có nghĩa có thể chuyển đổi.
  3. Cách sử dụng:

    • "The convertibility of the currency makes international trade easier." (Sự có thể đổi của đồng tiền giúp giao thương quốc tế trở nên dễ dàng hơn).
    • "The convertibility of the software allows users to switch between different formats." (Sự có thể hoán cải của phần mềm cho phép người dùng chuyển đổi giữa các định dạng khác nhau).
  4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Exchangeability: khả năng trao đổi.
    • Interchangeability: khả năng thay thế cho nhau.
    • Cả hai từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng có thể mang những sắc thái khác nhau.
  5. Idioms Phrasal Verbs:

    • Không idioms cụ thể liên quan đến "convertibility", nhưng bạn có thể sử dụng phrasal verb "turn into", có nghĩa chuyển đổi từ dạng này sang dạng khác.
Tóm lại:

"Convertibility" một từ hữu ích trong ngữ cảnh tài chính kỹ thuật, liên quan đến khả năng chuyển đổi.

danh từ
  1. sự có thể đổi, sự có thể hoán cải được

Words Containing "convertibility"

Comments and discussion on the word "convertibility"