Characters remaining: 500/500
Translation

coquard

Academic
Friendly

Từ "coquard" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học. có thể được dịch sang tiếng Việt là "cây cỏ, cây thảo". Dưới đâymột số giải thích ví dụ về cách sử dụng từ này:

Định nghĩa
  • Coquard: Trong ngữ cảnh thực vật học, "coquard" thường đề cập đến một loại cây thảo có thể những đặc điểm đặc trưng. không phảimột từ phổ biến trong đời sống hàng ngày, chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu chuyên môn về thực vật.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Le coquard est une plante herbacée."
    • (Coquardmột loại cây thảo.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les botanistes étudient le coquard pour comprendre ses propriétés médicinales."
    • (Các nhà thực vật học nghiên cứu coquard để hiểu về các đặc tính y học của .)
Các biến thể
  • "Coquard" có thể không nhiều biến thể trong tiếng Pháp nhưng nếu bạn muốn mở rộng từ vựng, có thể tham khảo các từ liên quan đến thực vật học như "plante" (cây), "herbe" (cỏ).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • "Plante": Cây
  • "Herbe": Cỏ
  • "Flore": Hệ thực vật
Idioms cụm động từ

Mặc dù "coquard" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, bạn có thể tìm hiểu thêm về các cụm từ liên quan đến thực vật như: - "Cultiver une plante": trồng một loại cây. - "Faire fleurir": làm cho nở hoa.

Lưu ý
  • "Coquard" không phảimột từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, vì vậy nếu bạn muốn sử dụng , hãy chắc chắn rằng ngữ cảnhphù hợp (chẳng hạn như trong một bài viết nghiên cứu về thực vật).
danh từ giống đực
  1. (thực vật học) như coquart 1

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "coquard"