Characters remaining: 500/500
Translation

cordially

/'kɔ:djəli/
Academic
Friendly

Từ "cordially" một phó từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "thân ái," "thân mật," hoặc "chân thành." Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang diễn tả một cách cư xử rất thân thiện chân thành với người khác.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Thân ái, thân mật: Dùng để miêu tả một cách chào đón, hoặc một hành động thể hiện sự thân thiện.

    • dụ: "She was cordially invited to the wedding." ( ấy được mời một cách thân ái đến đám cưới.)
  2. Chân thành: Khi bạn muốn thể hiện rằng bạn nói điều đó từ trái tim, với sự chân thành.

    • dụ: "He cordially thanked everyone for their support." (Anh ấy chân thành cảm ơn mọi người sự ủng hộ của họ.)
Các biến thể:
  • Cordially phó từ, còn tính từ tương ứng cordial.
    • dụ: "They had a cordial relationship." (Họ một mối quan hệ thân thiện.)
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Friendly: Thân thiện
  • Warmly: Nồng nhiệt
  • Sincerely: Chân thành
Từ gần giống:
  • Affectionately: Với tình cảm, trìu mến
  • Graciously: Ân cần, lịch thiệp
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các buổi tiệc, sự kiện hay hội nghị, người ta thường dùng "cordially" để thể hiện sự chào đón nồng nhiệt đối với khách mời.
    • dụ nâng cao: "We cordially welcome you to our annual conference." (Chúng tôi chân thành chào đón bạn đến với hội nghị thường niên của chúng tôi.)
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Cordially invited: Một cụm từ thường được sử dụng trong lời mời chính thức để thể hiện sự chào đón nồng nhiệt.
  • Make a cordial gesture: Thực hiện một hành động thân thiện.
Lưu ý:

Khi sử dụng "cordially," bạn thường gặp trong các tình huống trang trọng hoặc chính thức, vậy, hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho phù hợp. Từ này có thể không phù hợp khi nói chuyện trong những tình huống thân mật, bình thường hàng ngày.

phó từ
  1. thân ái, thân mật; chân thành

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cordially"