Từ "coriaceous" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "như da" hoặc "dai như da". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những vật liệu hoặc bề mặt có chất liệu giống như da, thường là cứng và có độ bền cao.
Coriaceous leaves: Những chiếc lá có bề mặt dai, cứng, thường thấy ở một số loại cây.
Coriaceous texture: Kết cấu giống như da.
"Corium" là gốc của từ "coriaceous", có nghĩa là lớp da hoặc lớp bên trong của một số loại thực vật.
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "coriaceous", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ mô tả sự bền bỉ hoặc cứng cáp như: - Tough as nails: Cứng như móng tay, chỉ sự mạnh mẽ, bền bỉ. - Hard as rock: Cứng như đá, thường được dùng để chỉ một người hoặc vật rất mạnh mẽ.
Từ "coriaceous" là một từ thú vị để mô tả các vật liệu có độ bền cao và bề mặt giống như da. Nó rất hữu ích trong các lĩnh vực như sinh học, thời trang và thiết kế.