Characters remaining: 500/500
Translation

coriaceous

/,kɔri'eiʃəs/
Academic
Friendly

Từ "coriaceous" một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "như da" hoặc "dai như da". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những vật liệu hoặc bề mặt chất liệu giống như da, thường cứng độ bền cao.

Giải thích chi tiết
  • Coriaceous (tính từ): Bề mặt hoặc chất liệu tính chất như da, dai, có thể da động vật hoặc các vật liệu nhân tạo khác đặc tính tương tự.
dụ sử dụng
  1. Coriaceous leaves: Những chiếc bề mặt dai, cứng, thường thấymột số loại cây.

    • Example: The coriaceous leaves of the rubber tree help it withstand harsh weather conditions.
    • (Những chiếc dai của cây cao su giúp chịu đựng được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.)
  2. Coriaceous texture: Kết cấu giống như da.

    • Example: The bag is made from a coriaceous material that is both stylish and durable.
    • (Chiếc túi được làm từ một chất liệu như da, vừa thời trang vừa bền bỉ.)
Biến thể của từ

"Corium" gốc của từ "coriaceous", có nghĩa lớp da hoặc lớp bên trong của một số loại thực vật.

Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Leather-like: Giống như da.
  • Tough: Bền, cứng cáp.
  • Pliable: Dẻo, dễ uốn, nhưng không chắc chắn như "coriaceous".
Cách sử dụng nâng cao
  • Từ "coriaceous" không chỉ được dùng trong lĩnh vực thực vật còn có thể được áp dụng trong ngành công nghiệp thời trang hay thiết kế, khi miêu tả các sản phẩm bề mặt cứng cáp bền bỉ.
Idioms Phrasal Verbs liên quan

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "coriaceous", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ mô tả sự bền bỉ hoặc cứng cáp như: - Tough as nails: Cứng như móng tay, chỉ sự mạnh mẽ, bền bỉ. - Hard as rock: Cứng như đá, thường được dùng để chỉ một người hoặc vật rất mạnh mẽ.

Kết luận

Từ "coriaceous" một từ thú vị để mô tả các vật liệu độ bền cao bề mặt giống như da. rất hữu ích trong các lĩnh vực như sinh học, thời trang thiết kế.

tính từ
  1. như da, dai như da

Similar Words

Words Containing "coriaceous"

Comments and discussion on the word "coriaceous"