Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cornard
Jump to user comments
tính từ
  • mắc bệnh thở khò khè
    • Jument cornarde
      ngựa cái mắc bệnh thở khò khè
danh từ giống đực
  • (thông tục) người chồng bị cắm sừng
Comments and discussion on the word "cornard"