Characters remaining: 500/500
Translation

coronated

/'kɔrəneit/ Cách viết khác : (coronated) /'kɔrəneitid/
Academic
Friendly

Từ "coronated" trong tiếng Anh nguồn gốc từ động từ "coronate," có nghĩa "được đội vương miện" hoặc "được công nhận vua hoặc nữ hoàng." Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến các lễ nghi, đặc biệt trong các buổi lễ đăng quang của các vị vua hoàng hậu.

Giải thích nghĩa từ "coronated":
  • Tính từ: "Coronated" được dùng để mô tả một người hoặc một sinh vật nào đó đã được đội vương miện, được công nhận chính thức một vị vua hoặc nữ hoàng. Trong ngữ cảnh thực vật học hoặc động vật học, từ này có thể ám chỉ đến việc vành hoặc được bao quanh bởi một cấu trúc nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "The king was coronated in a grand ceremony at the cathedral." (Nhà vua đã được đăng quang trong một buổi lễ hoành tráng tại nhà thờ.)
  2. Trong ngữ cảnh giả tưởng:

    • "In the fantasy novel, the young princess was finally coronated after defeating the dragon." (Trong cuốn tiểu thuyết giả tưởng, công chúa trẻ cuối cùng đã được đăng quang sau khi đánh bại con rồng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The coronated ruler was expected to bring prosperity to the kingdom." (Nhà lãnh đạo được đăng quang được kỳ vọng sẽ mang lại sự thịnh vượng cho vương quốc.)
Biến thể của từ:
  • Coronate (động từ): Để đội vương miện.
  • Coronation (danh từ): Lễ đăng quang.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Crowned: Từ này có nghĩa tương tự, cũng chỉ việc được đội vương miện.
    • dụ: "She was crowned queen during the ceremony." ( ấy đã được đội vương miện trong buổi lễ.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "coronated," nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "to take the crown," nghĩa trở thành nhà lãnh đạo hoặc người đứng đầu.
Kết luận:

Từ "coronated" không chỉ mang ý nghĩa lịch sử còn có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. thể hiện sự công nhận danh dự, đặc biệt trong các nền văn hóa truyền thống về vua chúa.

tính từ
  1. (thực vật học), (động vật học) vành

Comments and discussion on the word "coronated"