Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
coronilla varia
Jump to user comments
Noun
  • loài cây ở châu Âu, giống cây đậu tằm, có các chùm hoa màu hồng và trắng, vỏ có cạnh sắc
Related words
Comments and discussion on the word "coronilla varia"