Characters remaining: 500/500
Translation

corpulent

/'kɔ:pjulənt/
Academic
Friendly

Từ "corpulent" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "to béo" hoặc "béo tốt". Từ này thường được dùng để miêu tả một người hoặc một động vật thân hình lớn, mập mạp.

Giải thích:
  • Định nghĩa: "Corpulent" chỉ người thân hình nặng nề, có thể do béo phì hoặc chỉ đơn giản có thể trạng lớn.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường được dùng trong các văn bản trang trọng hoặc văn học, không phải từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The corpulent man struggled to fit in the small chair." (Người đàn ông béo tốt gặp khó khăn khi ngồi vào chiếc ghế nhỏ.)
  2. Câu nâng cao: "Despite his corpulent appearance, he was surprisingly agile on the dance floor." (Mặc dù có vẻ ngoài béo tốt, anh ta lại rất nhanh nhẹn trên sàn nhảy.)
  3. Sử dụng trong văn học: "The corpulent figure of the king was a symbol of his wealth and indulgence." (Hình dáng béo tốt của nhà vua biểu tượng cho sự giàu có sự nuông chiều của ông.)
Biến thể của từ:
  • Corpulence (danh từ): Tình trạng béo tốt, sự mập mạp. dụ: "His corpulence was a source of concern for his health." (Sự béo tốt của ông mối quan tâm cho sức khỏe của ông.)
  • Corpulent (tính từ): Miêu tả trạng thái béo tốt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Obese: Cũng có nghĩa béo phì, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh y tế.
  • Fat: từ thông dụng hơn, nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực hoặc không lịch sự.
  • Plump: Từ này có nghĩa "mũm mĩm", thường mang ý nghĩa tích cực hoặc dễ thương hơn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Overweight": Nghĩa thừa cân, tương tự như "corpulent" nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh y tế hơn.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "corpulent", bạn nên cân nhắc về ngữ cảnh để tránh gây cảm giác xúc phạm, từ này có thể được hiểu chỉ trích một cách không tế nhị.
  • "Corpulent" thường được dùng trong văn viết hơn văn nói, do đó hãy sử dụng một cách phù hợp.
tính từ
  1. to béo, béo tốt

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "corpulent"