Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
corpus christi
Jump to user comments
Noun
  • tên một thành phố ở phía nam thủ đô Texas, một phần của vịnh Mexico.
  • Ngày lễ thi hài của chúa Cơ-đốc
Comments and discussion on the word "corpus christi"