Characters remaining: 500/500
Translation

corroyage

Academic
Friendly

Từ "corroyage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ các quá trình gia công vật liệu, đặc biệtda, gỗ kim loại. Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  1. Corroyage: Là quá trình gia công, chế biến các vật liệu như da, gỗ kim loại, thường để tạo ra các sản phẩm hoàn thiện hoặc để cải thiện các thuộc tính của vật liệu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Gia công da:

    • "Le corroyage du cuir est une étape essentielle pour obtenir des vêtements en cuir de qualité." (Gia công damột bước thiết yếu để được trang phục bằng da chất lượng.)
  2. Gia công gỗ:

    • "Dans l'industrie du meuble, le corroyage du bois permet d'obtenir des pièces parfaitement ajustées." (Trong ngành công nghiệp đồ gỗ, gia công gỗ giúp được các bộ phận được điều chỉnh hoàn hảo.)
  3. Hàn rèn:

    • "Le corroyage des métaux nécessite des compétences spécifiques." (Gia công kim loại đòi hỏi những kỹ năng đặc biệt.)
Biến thể từ gần giống:
  • Corroyé (tính từ): Chỉ những vật liệu đã qua quá trình gia công.

    • Ví dụ: "Un cuir corroyé est plus résistant." (Da đã qua gia công thì bền hơn.)
  • Corroyer (động từ): Động từ tương ứng với danh từ "corroyage", có nghĩatiến hành quá trình gia công.

    • Ví dụ: "Il corroye le cuir pour le rendre plus souple." (Anh ấy gia công da để làm cho mềm mại hơn.)
Từ đồng nghĩa:
  • Transformation: Có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, chỉ quá trình biến đổi một vật liệu thành một dạng khác.
  • Usinage: Thường được dùng trong lĩnh vực gia công kim loại.
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Ngành công nghiệp: Trong bối cảnh công nghiệp, "corroyage" có thể liên quan đến quy trình sản xuất, nơi kỹ thuật gia công rất quan trọng để tạo ra sản phẩm cuối cùng.
  2. Nghệ thuật thủ công: Trong nghệ thuật, có thể dùng từ này để mô tả quá trình tạo ra đồ thủ công từ nguyên liệu thô.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "corroyage", bạn có thể tìm thấy các cụm từ như "faire du corroyage" (tiến hành gia công), được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc thủ công.
Kết luận:

Từ "corroyage" thể hiện một khía cạnh quan trọng trong các ngành công nghiệp chế biến sản xuất.

danh từ giống đực
  1. sự gia công da (thuộc)
  2. sự hàn rèn
  3. sự bào phác (gỗ)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "corroyage"