Characters remaining: 500/500
Translation

corruptive

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "corruptive" một tính từ (adjective) có nghĩa khuynh hướng hư hỏng, đồi bại hoặc lầm lạc. Từ này thường được dùng để mô tả những yếu tố, hành vi hoặc tình huống có thể dẫn đến sự suy thoái về đạo đức hoặc giá trị.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng:

    • "Corruptive" thường được dùng để nói về những ảnh hưởng tiêu cực một người, một tổ chức hoặc một hệ thống có thể gây ra. dụ, một chính phủ có thể bị ảnh hưởng bởi những yếu tố corruptive, dẫn đến tham nhũng.
  2. dụ sử dụng:

    • "The corruptive influence of money in politics can lead to unethical decisions." (Sự ảnh hưởng hư hỏng của tiền bạc trong chính trị có thể dẫn đến những quyết định phi đạo đức.)
    • "Corruptive practices in the workplace can destroy team morale." (Các thực hành đồi bại tại nơi làm việc có thể phá hủy tinh thần đồng đội.)
  3. Biến thể của từ:

    • Corrupt (động từ): Làm hư hỏng, tham nhũng.
    • Corruption (danh từ): Sự tham nhũng, sự hư hỏng.
    • Corruptible (tính từ): Có thể bị hư hỏng, có thể bị tham nhũng.
  4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Depraved (đồi bại): Thể hiện sự suy đồi về đạo đức.
    • Immoral (phi đạo đức): Không tuân theo các nguyên tắc đạo đức.
    • Dishonest (không trung thực): Không trung thực, thiếu ngay thẳng.
  5. Cụm từ idioms liên quan:

    • "Corrupt the youth" (hư hỏng thế hệ trẻ): Chỉ những hành vi hoặc ảnh hưởng xấu đến thanh thiếu niên.
    • "Corruption of morals" (sự suy đồi đạo đức): Sự giảm sút về tiêu chuẩn đạo đức.
  6. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học hoặc các bài luận xã hội, "corruptive" có thể được sử dụng để phân tích những tác động sâu xa hơn của các yếu tố tiêu cực trong xã hội hoặc văn hóa.
Adjective
  1. khuynh hướng hư hỏng, đồi bại, lầm lạc

Similar Words

Words Mentioning "corruptive"

Comments and discussion on the word "corruptive"