Characters remaining: 500/500
Translation

corticate

/'kɔ:tikeitid/ Cách viết khác : (corticate) /'kɔ:tikit/
Academic
Friendly

Từ "corticate" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa " vỏ giống vỏ cây". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả các bộ phận của thực vật hay một số tế bào đặc điểm giống như vỏ cây.

Giải thích chi tiết:
  • Corticate (tính từ): vỏ giống vỏ cây hoặc cấu trúc bên ngoài cứng rắn, bảo vệ.
dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • "The corticate cells in the plant provide protection against environmental stress."
    • (Các tế bào corticate trong thực vật cung cấp sự bảo vệ chống lại stress môi trường.)
  2. Trongtả thực vật:

    • "The corticate layer of the tree trunk is essential for its survival."
    • (Lớp corticate của thân cây rất cần thiết cho sự sống sót của .)
Các biến thể của từ:
  • Cortex (danh từ): Có nghĩa lớp vỏ, thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học hoặc y học.
  • Cortical (tính từ): Liên quan đến lớp vỏ, thường dùng để mô tả các cấu trúc hay chức năng liên quan đến lớp vỏ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bark: Vỏ cây (dùng để chỉ vỏ bên ngoài của cây, thường không mang nghĩa mô tả như "corticate").
  • Protective: Bảo vệ, tính chất bảo vệ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh sinh học, từ "corticate" có thể được sử dụng để mô tả các loại tế bào hoặc chức năng bảo vệ hoặc hỗ trợ cho sự phát triển của thực vật.
Idioms Phrasal Verbs:

Trong trường hợp này, không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "corticate", nhưng bạn có thể kết hợp với các cụm từ khác để tạo ra những câu mô tả sinh động hơn.

Kết luận:

Từ "corticate" một từ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để mô tả các bộ phận của thực vật cấu trúc giống như vỏ cây.

tính từ
  1. vỏ
  2. giống vỏ cây

Words Containing "corticate"

Comments and discussion on the word "corticate"